Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BIF NMC
coinmill.com
2000 0.5356
5000 1.3391
10,000 2.6782
20,000 5.3564
50,000 13.3909
100,000 26.7818
200,000 53.5635
500,000 133.9088
1,000,000 267.8177
2,000,000 535.6354
5,000,000 1339.0884
10,000,000 2678.1768
20,000,000 5356.3536
50,000,000 13,390.8840
100,000,000 26,781.7681
200,000,000 53,563.5362
500,000,000 133,908.8405
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC BIF
coinmill.com
0.5000 1867
1.0000 3734
2.0000 7468
5.0000 18,669
10.0000 37,339
20.0000 74,678
50.0000 186,694
100.0000 373,388
200.0000 746,777
500.0000 1,866,942
1000.0000 3,733,883
2000.0000 7,467,767
5000.0000 18,669,417
10,000.0000 37,338,834
20,000.0000 74,677,669
50,000.0000 186,694,171
100,000.0000 373,388,343
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ