Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NOK
coinmill.com
2000 7.5
5000 18.5
10,000 37.0
20,000 73.5
50,000 184.0
100,000 368.0
200,000 736.0
500,000 1840.0
1,000,000 3680.5
2,000,000 7360.5
5,000,000 18,402.0
10,000,000 36,803.5
20,000,000 73,607.5
50,000,000 184,018.5
100,000,000 368,037.0
200,000,000 736,073.5
500,000,000 1,840,184.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BIF
coinmill.com
10.0 2717
20.0 5434
50.0 13,586
100.0 27,171
200.0 54,342
500.0 135,856
1000.0 271,712
2000.0 543,424
5000.0 1,358,560
10,000.0 2,717,120
20,000.0 5,434,240
50,000.0 13,585,599
100,000.0 27,171,198
200,000.0 54,342,396
500,000.0 135,855,990
1,000,000.0 271,711,980
2,000,000.0 543,423,960
NOK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ