Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


BIF NXT
coinmill.com
2000 48.0
5000 120.1
10,000 240.1
20,000 480.3
50,000 1200.6
100,000 2401.3
200,000 4802.5
500,000 12,006.3
1,000,000 24,012.6
2,000,000 48,025.2
5,000,000 120,063.1
10,000,000 240,126.2
20,000,000 480,252.4
50,000,000 1,200,631.1
100,000,000 2,401,262.2
200,000,000 4,802,524.3
500,000,000 12,006,310.8
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT BIF
coinmill.com
50.0 2082
100.0 4164
200.0 8329
500.0 20,822
1000.0 41,645
2000.0 83,290
5000.0 208,224
10,000.0 416,448
20,000.0 832,895
50,000.0 2,082,238
100,000.0 4,164,477
200,000.0 8,328,953
500,000.0 20,822,383
1,000,000.0 41,644,766
2,000,000.0 83,289,531
5,000,000.0 208,223,828
10,000,000.0 416,447,656
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ