Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NZD
coinmill.com
2000 1.20
5000 3.00
10,000 6.10
20,000 12.10
50,000 30.30
100,000 60.70
200,000 121.40
500,000 303.50
1,000,000 606.90
2,000,000 1213.90
5,000,000 3034.70
10,000,000 6069.30
20,000,000 12,138.70
50,000,000 30,346.70
100,000,000 60,693.40
200,000,000 121,386.80
500,000,000 303,467.10
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BIF
coinmill.com
1.00 1648
2.00 3295
5.00 8238
10.00 16,476
20.00 32,953
50.00 82,381
100.00 164,763
200.00 329,525
500.00 823,813
1000.00 1,647,625
2000.00 3,295,250
5000.00 8,238,126
10,000.00 16,476,252
20,000.00 32,952,505
50,000.00 82,381,262
100,000.00 164,762,525
200,000.00 329,525,049
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ