Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NZD
coinmill.com
2000 1.20
5000 3.00
10,000 6.00
20,000 12.00
50,000 29.90
100,000 59.90
200,000 119.80
500,000 299.50
1,000,000 599.00
2,000,000 1197.90
5,000,000 2994.80
10,000,000 5989.50
20,000,000 11,979.10
50,000,000 29,947.60
100,000,000 59,895.30
200,000,000 119,790.60
500,000,000 299,476.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BIF
coinmill.com
1.00 1670
2.00 3339
5.00 8348
10.00 16,696
20.00 33,392
50.00 83,479
100.00 166,958
200.00 333,916
500.00 834,790
1000.00 1,669,580
2000.00 3,339,160
5000.00 8,347,900
10,000.00 16,695,801
20,000.00 33,391,602
50,000.00 83,479,005
100,000.00 166,958,009
200,000.00 333,916,019
NZD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ