Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NZD
coinmill.com
2000 1.30
5000 3.20
10,000 6.30
20,000 12.60
50,000 31.60
100,000 63.20
200,000 126.40
500,000 316.00
1,000,000 632.00
2,000,000 1264.10
5,000,000 3160.20
10,000,000 6320.40
20,000,000 12,640.90
50,000,000 31,602.20
100,000,000 63,204.30
200,000,000 126,408.70
500,000,000 316,021.70
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BIF
coinmill.com
1.00 1582
2.00 3164
5.00 7911
10.00 15,822
20.00 31,643
50.00 79,108
100.00 158,217
200.00 316,434
500.00 791,085
1000.00 1,582,170
2000.00 3,164,340
5000.00 7,910,849
10,000.00 15,821,698
20,000.00 31,643,396
50,000.00 79,108,491
100,000.00 158,216,982
200,000.00 316,433,964
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ