Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.280
5000 0.705
10,000 1.405
20,000 2.815
50,000 7.035
100,000 14.075
200,000 28.150
500,000 70.375
1,000,000 140.745
2,000,000 281.490
5,000,000 703.725
10,000,000 1407.455
20,000,000 2814.905
50,000,000 7037.265
100,000,000 14,074.530
200,000,000 28,149.065
500,000,000 70,372.660
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1421
0.500 3553
1.000 7105
2.000 14,210
5.000 35,525
10.000 71,050
20.000 142,101
50.000 355,252
100.000 710,503
200.000 1,421,006
500.000 3,552,516
1000.000 7,105,032
2000.000 14,210,064
5000.000 35,525,161
10,000.000 71,050,322
20,000.000 142,100,643
50,000.000 355,251,609
OMR tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ