Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.280
5000 0.705
10,000 1.410
20,000 2.825
50,000 7.060
100,000 14.115
200,000 28.235
500,000 70.585
1,000,000 141.170
2,000,000 282.345
5,000,000 705.860
10,000,000 1411.715
20,000,000 2823.435
50,000,000 7058.585
100,000,000 14,117.170
200,000,000 28,234.345
500,000,000 70,585.855
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1417
0.500 3542
1.000 7084
2.000 14,167
5.000 35,418
10.000 70,836
20.000 141,671
50.000 354,179
100.000 708,357
200.000 1,416,714
500.000 3,541,786
1000.000 7,083,572
2000.000 14,167,144
5000.000 35,417,860
10,000.000 70,835,720
20,000.000 141,671,440
50,000.000 354,178,599
OMR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ