Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.280
5000 0.700
10,000 1.400
20,000 2.795
50,000 6.990
100,000 13.980
200,000 27.955
500,000 69.895
1,000,000 139.785
2,000,000 279.570
5,000,000 698.925
10,000,000 1397.855
20,000,000 2795.705
50,000,000 6989.265
100,000,000 13,978.530
200,000,000 27,957.055
500,000,000 69,892.640
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1431
0.500 3577
1.000 7154
2.000 14,308
5.000 35,769
10.000 71,538
20.000 143,077
50.000 357,691
100.000 715,383
200.000 1,430,766
500.000 3,576,914
1000.000 7,153,829
2000.000 14,307,658
5000.000 35,769,145
10,000.000 71,538,290
20,000.000 143,076,580
50,000.000 357,691,449
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ