Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.270
5000 0.680
10,000 1.360
20,000 2.720
50,000 6.805
100,000 13.610
200,000 27.215
500,000 68.045
1,000,000 136.085
2,000,000 272.175
5,000,000 680.435
10,000,000 1360.870
20,000,000 2721.740
50,000,000 6804.355
100,000,000 13,608.710
200,000,000 27,217.420
500,000,000 68,043.550
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1470
0.500 3674
1.000 7348
2.000 14,696
5.000 36,741
10.000 73,482
20.000 146,965
50.000 367,412
100.000 734,824
200.000 1,469,647
500.000 3,674,118
1000.000 7,348,235
2000.000 14,696,470
5000.000 36,741,176
10,000.000 73,482,352
20,000.000 146,964,704
50,000.000 367,411,760
OMR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ