Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.285
5000 0.710
10,000 1.420
20,000 2.835
50,000 7.090
100,000 14.175
200,000 28.355
500,000 70.885
1,000,000 141.775
2,000,000 283.550
5,000,000 708.875
10,000,000 1417.745
20,000,000 2835.495
50,000,000 7088.735
100,000,000 14,177.465
200,000,000 28,354.935
500,000,000 70,887.335
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1411
0.500 3527
1.000 7053
2.000 14,107
5.000 35,267
10.000 70,534
20.000 141,069
50.000 352,672
100.000 705,345
200.000 1,410,689
500.000 3,526,723
1000.000 7,053,446
2000.000 14,106,892
5000.000 35,267,230
10,000.000 70,534,459
20,000.000 141,068,918
50,000.000 352,672,295
OMR tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ