Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.285
5000 0.705
10,000 1.415
20,000 2.825
50,000 7.065
100,000 14.125
200,000 28.250
500,000 70.630
1,000,000 141.255
2,000,000 282.510
5,000,000 706.280
10,000,000 1412.555
20,000,000 2825.110
50,000,000 7062.775
100,000,000 14,125.550
200,000,000 28,251.105
500,000,000 70,627.760
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1416
0.500 3540
1.000 7079
2.000 14,159
5.000 35,397
10.000 70,794
20.000 141,587
50.000 353,968
100.000 707,937
200.000 1,415,874
500.000 3,539,685
1000.000 7,079,369
2000.000 14,158,738
5000.000 35,396,846
10,000.000 70,793,692
20,000.000 141,587,384
50,000.000 353,968,461
OMR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ