Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.285
5000 0.715
10,000 1.425
20,000 2.850
50,000 7.125
100,000 14.255
200,000 28.510
500,000 71.270
1,000,000 142.540
2,000,000 285.080
5,000,000 712.705
10,000,000 1425.405
20,000,000 2850.810
50,000,000 7127.030
100,000,000 14,254.055
200,000,000 28,508.115
500,000,000 71,270.285
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1403
0.500 3508
1.000 7016
2.000 14,031
5.000 35,078
10.000 70,155
20.000 140,311
50.000 350,777
100.000 701,555
200.000 1,403,109
500.000 3,507,773
1000.000 7,015,547
2000.000 14,031,093
5000.000 35,077,733
10,000.000 70,155,465
20,000.000 140,310,931
50,000.000 350,777,327
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ