Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.270
5000 0.675
10,000 1.350
20,000 2.705
50,000 6.760
100,000 13.520
200,000 27.040
500,000 67.600
1,000,000 135.200
2,000,000 270.400
5,000,000 676.005
10,000,000 1352.010
20,000,000 2704.020
50,000,000 6760.045
100,000,000 13,520.090
200,000,000 27,040.185
500,000,000 67,600.455
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1479
0.500 3698
1.000 7396
2.000 14,793
5.000 36,982
10.000 73,964
20.000 147,928
50.000 369,820
100.000 739,640
200.000 1,479,280
500.000 3,698,200
1000.000 7,396,400
2000.000 14,792,799
5000.000 36,981,999
10,000.000 73,963,997
20,000.000 147,927,995
50,000.000 369,819,987
OMR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ