Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.285
5000 0.710
10,000 1.420
20,000 2.845
50,000 7.110
100,000 14.225
200,000 28.445
500,000 71.115
1,000,000 142.230
2,000,000 284.465
5,000,000 711.155
10,000,000 1422.315
20,000,000 2844.630
50,000,000 7111.570
100,000,000 14,223.140
200,000,000 28,446.285
500,000,000 71,115.710
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1406
0.500 3515
1.000 7031
2.000 14,062
5.000 35,154
10.000 70,308
20.000 140,616
50.000 351,540
100.000 703,080
200.000 1,406,159
500.000 3,515,398
1000.000 7,030,796
2000.000 14,061,591
5000.000 35,153,978
10,000.000 70,307,956
20,000.000 140,615,911
50,000.000 351,539,778
OMR tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ