Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PEN
coinmill.com
2000 2.63
5000 6.57
10,000 13.14
20,000 26.29
50,000 65.72
100,000 131.45
200,000 262.90
500,000 657.24
1,000,000 1314.48
2,000,000 2628.96
5,000,000 6572.39
10,000,000 13,144.78
20,000,000 26,289.57
50,000,000 65,723.92
100,000,000 131,447.85
200,000,000 262,895.70
500,000,000 657,239.24
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BIF
coinmill.com
2.00 1522
5.00 3804
10.00 7608
20.00 15,215
50.00 38,038
100.00 76,076
200.00 152,152
500.00 380,379
1000.00 760,758
2000.00 1,521,516
5000.00 3,803,790
10,000.00 7,607,580
20,000.00 15,215,160
50,000.00 38,037,899
100,000.00 76,075,799
200,000.00 152,151,597
500,000.00 380,378,994
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ