Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PEN
coinmill.com
2000 2.60
5000 6.49
10,000 12.98
20,000 25.97
50,000 64.91
100,000 129.83
200,000 259.65
500,000 649.13
1,000,000 1298.26
2,000,000 2596.52
5,000,000 6491.31
10,000,000 12,982.62
20,000,000 25,965.23
50,000,000 64,913.09
100,000,000 129,826.17
200,000,000 259,652.34
500,000,000 649,130.85
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BIF
coinmill.com
2.00 1541
5.00 3851
10.00 7703
20.00 15,405
50.00 38,513
100.00 77,026
200.00 154,052
500.00 385,130
1000.00 770,261
2000.00 1,540,521
5000.00 3,851,304
10,000.00 7,702,607
20,000.00 15,405,214
50,000.00 38,513,036
100,000.00 77,026,072
200,000.00 154,052,144
500,000.00 385,130,360
PEN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ