Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PEN
coinmill.com
2000 2.61
5000 6.53
10,000 13.06
20,000 26.11
50,000 65.28
100,000 130.56
200,000 261.11
500,000 652.78
1,000,000 1305.56
2,000,000 2611.12
5,000,000 6527.81
10,000,000 13,055.62
20,000,000 26,111.24
50,000,000 65,278.09
100,000,000 130,556.18
200,000,000 261,112.35
500,000,000 652,780.88
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BIF
coinmill.com
2.00 1532
5.00 3830
10.00 7660
20.00 15,319
50.00 38,298
100.00 76,595
200.00 153,191
500.00 382,977
1000.00 765,954
2000.00 1,531,908
5000.00 3,829,769
10,000.00 7,659,538
20,000.00 15,319,076
50,000.00 38,297,690
100,000.00 76,595,381
200,000.00 153,190,761
500,000.00 382,976,903
PEN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ