Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PEN
coinmill.com
2000 2.67
5000 6.67
10,000 13.33
20,000 26.66
50,000 66.66
100,000 133.32
200,000 266.64
500,000 666.61
1,000,000 1333.22
2,000,000 2666.45
5,000,000 6666.12
10,000,000 13,332.24
20,000,000 26,664.48
50,000,000 66,661.21
100,000,000 133,322.42
200,000,000 266,644.85
500,000,000 666,612.12
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BIF
coinmill.com
2.00 1500
5.00 3750
10.00 7501
20.00 15,001
50.00 37,503
100.00 75,006
200.00 150,012
500.00 375,031
1000.00 750,061
2000.00 1,500,123
5000.00 3,750,307
10,000.00 7,500,614
20,000.00 15,001,227
50,000.00 37,503,068
100,000.00 75,006,137
200,000.00 150,012,274
500,000.00 375,030,684
PEN tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ