Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


BIF PGK
coinmill.com
2000 2.47
5000 6.17
10,000 12.34
20,000 24.67
50,000 61.68
100,000 123.35
200,000 246.70
500,000 616.76
1,000,000 1233.52
2,000,000 2467.04
5,000,000 6167.59
10,000,000 12,335.18
20,000,000 24,670.37
50,000,000 61,675.92
100,000,000 123,351.84
200,000,000 246,703.67
500,000,000 616,759.19
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK BIF
coinmill.com
2.00 1621
5.00 4053
10.00 8107
20.00 16,214
50.00 40,534
100.00 81,069
200.00 162,138
500.00 405,345
1000.00 810,689
2000.00 1,621,378
5000.00 4,053,446
10,000.00 8,106,892
20,000.00 16,213,784
50,000.00 40,534,459
100,000.00 81,068,918
200,000.00 162,137,836
500,000.00 405,344,590
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ