Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PHP
coinmill.com
2000 42.97
5000 107.43
10,000 214.86
20,000 429.72
50,000 1074.29
100,000 2148.59
200,000 4297.18
500,000 10,742.94
1,000,000 21,485.88
2,000,000 42,971.76
5,000,000 107,429.40
10,000,000 214,858.80
20,000,000 429,717.59
50,000,000 1,074,293.98
100,000,000 2,148,587.96
200,000,000 4,297,175.92
500,000,000 10,742,939.79
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BIF
coinmill.com
50.00 2327
100.00 4654
200.00 9308
500.00 23,271
1000.00 46,542
2000.00 93,084
5000.00 232,711
10,000.00 465,422
20,000.00 930,844
50,000.00 2,327,110
100,000.00 4,654,220
200,000.00 9,308,439
500,000.00 23,271,098
1,000,000.00 46,542,195
2,000,000.00 93,084,390
5,000,000.00 232,710,976
10,000,000.00 465,421,951
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ