Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PHP
coinmill.com
2000 41.77
5000 104.44
10,000 208.87
20,000 417.74
50,000 1044.35
100,000 2088.70
200,000 4177.40
500,000 10,443.50
1,000,000 20,887.00
2,000,000 41,774.00
5,000,000 104,435.00
10,000,000 208,870.00
20,000,000 417,740.01
50,000,000 1,044,350.01
100,000,000 2,088,700.03
200,000,000 4,177,400.06
500,000,000 10,443,500.15
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BIF
coinmill.com
50.00 2394
100.00 4788
200.00 9575
500.00 23,938
1000.00 47,877
2000.00 95,753
5000.00 239,383
10,000.00 478,767
20,000.00 957,533
50,000.00 2,393,833
100,000.00 4,787,667
200,000.00 9,575,334
500,000.00 23,938,335
1,000,000.00 47,876,669
2,000,000.00 95,753,338
5,000,000.00 239,383,345
10,000,000.00 478,766,690
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ