Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


BIF PKR
coinmill.com
2000 204.44
5000 511.10
10,000 1022.20
20,000 2044.41
50,000 5111.01
100,000 10,222.03
200,000 20,444.06
500,000 51,110.14
1,000,000 102,220.28
2,000,000 204,440.56
5,000,000 511,101.40
10,000,000 1,022,202.79
20,000,000 2,044,405.58
50,000,000 5,111,013.95
100,000,000 10,222,027.91
200,000,000 20,444,055.81
500,000,000 51,110,139.53
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR BIF
coinmill.com
200.00 1957
500.00 4891
1000.00 9783
2000.00 19,566
5000.00 48,914
10,000.00 97,828
20,000.00 195,656
50,000.00 489,140
100,000.00 978,279
200,000.00 1,956,559
500,000.00 4,891,397
1,000,000.00 9,782,795
2,000,000.00 19,565,589
5,000,000.00 48,913,973
10,000,000.00 97,827,947
20,000,000.00 195,655,893
50,000,000.00 489,139,733
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ