Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PLN
coinmill.com
2000 2.65
5000 6.62
10,000 13.24
20,000 26.48
50,000 66.20
100,000 132.40
200,000 264.80
500,000 661.99
1,000,000 1323.98
2,000,000 2647.96
5,000,000 6619.90
10,000,000 13,239.81
20,000,000 26,479.61
50,000,000 66,199.03
100,000,000 132,398.06
200,000,000 264,796.11
500,000,000 661,990.28
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BIF
coinmill.com
2.00 1511
5.00 3776
10.00 7553
20.00 15,106
50.00 37,765
100.00 75,530
200.00 151,060
500.00 377,649
1000.00 755,298
2000.00 1,510,596
5000.00 3,776,490
10,000.00 7,552,981
20,000.00 15,105,962
50,000.00 37,764,905
100,000.00 75,529,810
200,000.00 151,059,620
500,000.00 377,649,050
PLN tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ