Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PLN
coinmill.com
2000 2.85
5000 7.13
10,000 14.26
20,000 28.51
50,000 71.28
100,000 142.57
200,000 285.13
500,000 712.83
1,000,000 1425.66
2,000,000 2851.33
5,000,000 7128.31
10,000,000 14,256.63
20,000,000 28,513.25
50,000,000 71,283.13
100,000,000 142,566.27
200,000,000 285,132.53
500,000,000 712,831.34
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BIF
coinmill.com
5.00 3507
10.00 7014
20.00 14,029
50.00 35,071
100.00 70,143
200.00 140,286
500.00 350,714
1000.00 701,428
2000.00 1,402,856
5000.00 3,507,141
10,000.00 7,014,282
20,000.00 14,028,564
50,000.00 35,071,410
100,000.00 70,142,820
200,000.00 140,285,640
500,000.00 350,714,100
1,000,000.00 701,428,200
PLN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ