Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PLN
coinmill.com
2000 2.67
5000 6.68
10,000 13.36
20,000 26.72
50,000 66.80
100,000 133.60
200,000 267.20
500,000 668.01
1,000,000 1336.02
2,000,000 2672.04
5,000,000 6680.10
10,000,000 13,360.20
20,000,000 26,720.40
50,000,000 66,801.00
100,000,000 133,601.99
200,000,000 267,203.98
500,000,000 668,009.96
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BIF
coinmill.com
2.00 1497
5.00 3742
10.00 7485
20.00 14,970
50.00 37,425
100.00 74,849
200.00 149,698
500.00 374,246
1000.00 748,492
2000.00 1,496,984
5000.00 3,742,459
10,000.00 7,484,918
20,000.00 14,969,837
50,000.00 37,424,592
100,000.00 74,849,184
200,000.00 149,698,367
500,000.00 374,245,918
PLN tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ