Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PLN
coinmill.com
2000 2.75
5000 6.87
10,000 13.73
20,000 27.46
50,000 68.66
100,000 137.32
200,000 274.65
500,000 686.61
1,000,000 1373.23
2,000,000 2746.46
5,000,000 6866.15
10,000,000 13,732.29
20,000,000 27,464.58
50,000,000 68,661.45
100,000,000 137,322.90
200,000,000 274,645.80
500,000,000 686,614.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BIF
coinmill.com
2.00 1456
5.00 3641
10.00 7282
20.00 14,564
50.00 36,411
100.00 72,821
200.00 145,642
500.00 364,105
1000.00 728,211
2000.00 1,456,421
5000.00 3,641,053
10,000.00 7,282,107
20,000.00 14,564,213
50,000.00 36,410,533
100,000.00 72,821,066
200,000.00 145,642,132
500,000.00 364,105,330
PLN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ