Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PLN
coinmill.com
2000 2.67
5000 6.69
10,000 13.37
20,000 26.75
50,000 66.87
100,000 133.74
200,000 267.49
500,000 668.72
1,000,000 1337.45
2,000,000 2674.90
5,000,000 6687.24
10,000,000 13,374.49
20,000,000 26,748.98
50,000,000 66,872.44
100,000,000 133,744.88
200,000,000 267,489.75
500,000,000 668,724.38
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BIF
coinmill.com
2.00 1495
5.00 3738
10.00 7477
20.00 14,954
50.00 37,385
100.00 74,769
200.00 149,538
500.00 373,846
1000.00 747,692
2000.00 1,495,384
5000.00 3,738,461
10,000.00 7,476,922
20,000.00 14,953,844
50,000.00 37,384,610
100,000.00 74,769,219
200,000.00 149,538,439
500,000.00 373,846,097
PLN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ