Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF PXC
coinmill.com
2000 325.61
5000 814.02
10,000 1628.03
20,000 3256.06
50,000 8140.15
100,000 16,280.30
200,000 32,560.61
500,000 81,401.52
1,000,000 162,803.04
2,000,000 325,606.09
5,000,000 814,015.22
10,000,000 1,628,030.43
20,000,000 3,256,060.86
50,000,000 8,140,152.16
100,000,000 16,280,304.32
200,000,000 32,560,608.63
500,000,000 81,401,521.58
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC BIF
coinmill.com
500.00 3071
1000.00 6142
2000.00 12,285
5000.00 30,712
10,000.00 61,424
20,000.00 122,848
50,000.00 307,120
100,000.00 614,239
200,000.00 1,228,478
500,000.00 3,071,196
1,000,000.00 6,142,391
2,000,000.00 12,284,783
5,000,000.00 30,711,957
10,000,000.00 61,423,913
20,000,000.00 122,847,826
50,000,000.00 307,119,566
100,000,000.00 614,239,132
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ