Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF QAR
coinmill.com
2000 3
5000 6
10,000 13
20,000 25
50,000 64
100,000 127
200,000 255
500,000 637
1,000,000 1274
2,000,000 2548
5,000,000 6369
10,000,000 12,738
20,000,000 25,475
50,000,000 63,688
100,000,000 127,376
200,000,000 254,753
500,000,000 636,882
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BIF
coinmill.com
2 1570
5 3925
10 7851
20 15,701
50 39,254
100 78,507
200 157,015
500 392,537
1000 785,075
2000 1,570,149
5000 3,925,373
10,000 7,850,746
20,000 15,701,491
50,000 39,253,729
100,000 78,507,457
200,000 157,014,914
500,000 392,537,286
QAR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ