Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF QAR
coinmill.com
2000 3
5000 6
10,000 13
20,000 26
50,000 64
100,000 129
200,000 258
500,000 644
1,000,000 1289
2,000,000 2578
5,000,000 6444
10,000,000 12,888
20,000,000 25,776
50,000,000 64,441
100,000,000 128,882
200,000,000 257,764
500,000,000 644,411
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BIF
coinmill.com
2 1552
5 3880
10 7759
20 15,518
50 38,795
100 77,590
200 155,181
500 387,951
1000 775,903
2000 1,551,806
5000 3,879,514
10,000 7,759,029
20,000 15,518,057
50,000 38,795,143
100,000 77,590,285
200,000 155,180,571
500,000 387,951,426
QAR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ