Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF QAR
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 13
20,000 27
50,000 67
100,000 135
200,000 269
500,000 674
1,000,000 1347
2,000,000 2694
5,000,000 6736
10,000,000 13,472
20,000,000 26,944
50,000,000 67,359
100,000,000 134,719
200,000,000 269,437
500,000,000 673,593
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BIF
coinmill.com
2 1485
5 3711
10 7423
20 14,846
50 37,114
100 74,229
200 148,458
500 371,144
1000 742,288
2000 1,484,576
5000 3,711,440
10,000 7,422,881
20,000 14,845,762
50,000 37,114,405
100,000 74,228,809
200,000 148,457,619
500,000 371,144,047
QAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ