Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF RSD
coinmill.com
2000 78.0
5000 195.0
10,000 390.0
20,000 780.5
50,000 1951.0
100,000 3902.5
200,000 7805.0
500,000 19,512.0
1,000,000 39,024.0
2,000,000 78,047.5
5,000,000 195,119.0
10,000,000 390,238.0
20,000,000 780,476.0
50,000,000 1,951,189.5
100,000,000 3,902,379.0
200,000,000 7,804,757.5
500,000,000 19,511,894.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD BIF
coinmill.com
100.0 2563
200.0 5125
500.0 12,813
1000.0 25,625
2000.0 51,251
5000.0 128,127
10,000.0 256,254
20,000.0 512,508
50,000.0 1,281,270
100,000.0 2,562,540
200,000.0 5,125,079
500,000.0 12,812,698
1,000,000.0 25,625,395
2,000,000.0 51,250,790
5,000,000.0 128,126,976
10,000,000.0 256,253,952
20,000,000.0 512,507,903
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ