Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BIF RUB
coinmill.com
2000 58.60
5000 146.51
10,000 293.01
20,000 586.03
50,000 1465.07
100,000 2930.13
200,000 5860.27
500,000 14,650.67
1,000,000 29,301.34
2,000,000 58,602.69
5,000,000 146,506.71
10,000,000 293,013.43
20,000,000 586,026.85
50,000,000 1,465,067.14
100,000,000 2,930,134.27
200,000,000 5,860,268.55
500,000,000 14,650,671.37
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BIF
coinmill.com
50.00 1706
100.00 3413
200.00 6826
500.00 17,064
1000.00 34,128
2000.00 68,256
5000.00 170,641
10,000.00 341,281
20,000.00 682,563
50,000.00 1,706,406
100,000.00 3,412,813
200,000.00 6,825,626
500,000.00 17,064,064
1,000,000.00 34,128,129
2,000,000.00 68,256,258
5,000,000.00 170,640,644
10,000,000.00 341,281,288
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ