Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BIF RUB
coinmill.com
2000 65.30
5000 163.24
10,000 326.48
20,000 652.95
50,000 1632.38
100,000 3264.76
200,000 6529.53
500,000 16,323.82
1,000,000 32,647.64
2,000,000 65,295.29
5,000,000 163,238.22
10,000,000 326,476.44
20,000,000 652,952.88
50,000,000 1,632,382.21
100,000,000 3,264,764.42
200,000,000 6,529,528.83
500,000,000 16,323,822.08
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BIF
coinmill.com
50.00 1532
100.00 3063
200.00 6126
500.00 15,315
1000.00 30,630
2000.00 61,260
5000.00 153,150
10,000.00 306,301
20,000.00 612,602
50,000.00 1,531,504
100,000.00 3,063,008
200,000.00 6,126,016
500,000.00 15,315,041
1,000,000.00 30,630,081
2,000,000.00 61,260,163
5,000,000.00 153,150,407
10,000,000.00 306,300,815
RUB tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ