Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BIF RUB
coinmill.com
2000 58.02
5000 145.05
10,000 290.11
20,000 580.21
50,000 1450.53
100,000 2901.06
200,000 5802.13
500,000 14,505.32
1,000,000 29,010.64
2,000,000 58,021.27
5,000,000 145,053.18
10,000,000 290,106.37
20,000,000 580,212.73
50,000,000 1,450,531.83
100,000,000 2,901,063.66
200,000,000 5,802,127.32
500,000,000 14,505,318.31
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BIF
coinmill.com
50.00 1724
100.00 3447
200.00 6894
500.00 17,235
1000.00 34,470
2000.00 68,940
5000.00 172,351
10,000.00 344,701
20,000.00 689,402
50,000.00 1,723,506
100,000.00 3,447,012
200,000.00 6,894,023
500,000.00 17,235,058
1,000,000.00 34,470,116
2,000,000.00 68,940,231
5,000,000.00 172,350,578
10,000,000.00 344,701,157
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ