Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BIF RWF
coinmill.com
2000 802
5000 2004
10,000 4008
20,000 8017
50,000 20,042
100,000 40,083
200,000 80,166
500,000 200,416
1,000,000 400,832
2,000,000 801,664
5,000,000 2,004,159
10,000,000 4,008,319
20,000,000 8,016,637
50,000,000 20,041,593
100,000,000 40,083,187
200,000,000 80,166,373
500,000,000 200,415,934
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF BIF
coinmill.com
1000 2495
2000 4990
5000 12,474
10,000 24,948
20,000 49,896
50,000 124,741
100,000 249,481
200,000 498,962
500,000 1,247,406
1,000,000 2,494,812
2,000,000 4,989,623
5,000,000 12,474,058
10,000,000 24,948,116
20,000,000 49,896,232
50,000,000 124,740,581
100,000,000 249,481,162
200,000,000 498,962,324
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ