Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SAR
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 14
20,000 28
50,000 69
100,000 138
200,000 276
500,000 690
1,000,000 1380
2,000,000 2761
5,000,000 6902
10,000,000 13,804
20,000,000 27,608
50,000,000 69,021
100,000,000 138,042
200,000,000 276,084
500,000,000 690,210
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BIF
coinmill.com
2 1449
5 3622
10 7244
20 14,488
50 36,221
100 72,442
200 144,883
500 362,209
1000 724,417
2000 1,448,834
5000 3,622,085
10,000 7,244,170
20,000 14,488,340
50,000 36,220,850
100,000 72,441,700
200,000 144,883,401
500,000 362,208,502
SAR tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ