Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SAR
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 14
20,000 27
50,000 69
100,000 137
200,000 275
500,000 687
1,000,000 1375
2,000,000 2750
5,000,000 6874
10,000,000 13,748
20,000,000 27,496
50,000,000 68,740
100,000,000 137,481
200,000,000 274,962
500,000,000 687,404
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BIF
coinmill.com
2 1455
5 3637
10 7274
20 14,547
50 36,369
100 72,737
200 145,475
500 363,687
1000 727,374
2000 1,454,748
5000 3,636,869
10,000 7,273,738
20,000 14,547,476
50,000 36,368,691
100,000 72,737,382
200,000 145,474,765
500,000 363,686,912
SAR tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ