Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SAR
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 14
20,000 28
50,000 69
100,000 139
200,000 277
500,000 693
1,000,000 1387
2,000,000 2774
5,000,000 6935
10,000,000 13,870
20,000,000 27,740
50,000,000 69,350
100,000,000 138,699
200,000,000 277,399
500,000,000 693,497
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BIF
coinmill.com
2 1442
5 3605
10 7210
20 14,420
50 36,049
100 72,098
200 144,197
500 360,492
1000 720,984
2000 1,441,968
5000 3,604,921
10,000 7,209,841
20,000 14,419,682
50,000 36,049,206
100,000 72,098,412
200,000 144,196,824
500,000 360,492,059
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ