Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SAR
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 13
20,000 27
50,000 66
100,000 133
200,000 266
500,000 664
1,000,000 1329
2,000,000 2658
5,000,000 6644
10,000,000 13,288
20,000,000 26,577
50,000,000 66,442
100,000,000 132,885
200,000,000 265,770
500,000,000 664,424
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BIF
coinmill.com
2 1505
5 3763
10 7525
20 15,051
50 37,627
100 75,253
200 150,506
500 376,265
1000 752,531
2000 1,505,062
5000 3,762,655
10,000 7,525,310
20,000 15,050,619
50,000 37,626,548
100,000 75,253,096
200,000 150,506,193
500,000 376,265,481
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ