Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


BIF SDG
coinmill.com
2000 428.34
5000 1070.85
10,000 2141.71
20,000 4283.42
50,000 10,708.54
100,000 21,417.08
200,000 42,834.16
500,000 107,085.39
1,000,000 214,170.78
2,000,000 428,341.56
5,000,000 1,070,853.91
10,000,000 2,141,707.82
20,000,000 4,283,415.64
50,000,000 10,708,539.11
100,000,000 21,417,078.22
200,000,000 42,834,156.44
500,000,000 107,085,391.11
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG BIF
coinmill.com
500.00 2335
1000.00 4669
2000.00 9338
5000.00 23,346
10,000.00 46,692
20,000.00 93,383
50,000.00 233,459
100,000.00 466,917
200,000.00 933,834
500,000.00 2,334,585
1,000,000.00 4,669,171
2,000,000.00 9,338,342
5,000,000.00 23,345,855
10,000,000.00 46,691,710
20,000,000.00 93,383,419
50,000,000.00 233,458,549
100,000,000.00 466,917,097
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ