Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SEK
coinmill.com
2000 6.86
5000 17.15
10,000 34.31
20,000 68.62
50,000 171.55
100,000 343.10
200,000 686.19
500,000 1715.48
1,000,000 3430.97
2,000,000 6861.93
5,000,000 17,154.83
10,000,000 34,309.65
20,000,000 68,619.31
50,000,000 171,548.27
100,000,000 343,096.53
200,000,000 686,193.07
500,000,000 1,715,482.67
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BIF
coinmill.com
5.00 1457
10.00 2915
20.00 5829
50.00 14,573
100.00 29,146
200.00 58,293
500.00 145,732
1000.00 291,463
2000.00 582,926
5000.00 1,457,316
10,000.00 2,914,632
20,000.00 5,829,263
50,000.00 14,573,158
100,000.00 29,146,316
200,000.00 58,292,632
500,000.00 145,731,580
1,000,000.00 291,463,161
SEK tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ