Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SEK
coinmill.com
2000 6.88
5000 17.19
10,000 34.39
20,000 68.78
50,000 171.95
100,000 343.89
200,000 687.79
500,000 1719.47
1,000,000 3438.95
2,000,000 6877.90
5,000,000 17,194.74
10,000,000 34,389.48
20,000,000 68,778.95
50,000,000 171,947.39
100,000,000 343,894.77
200,000,000 687,789.54
500,000,000 1,719,473.86
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BIF
coinmill.com
5.00 1454
10.00 2908
20.00 5816
50.00 14,539
100.00 29,079
200.00 58,157
500.00 145,393
1000.00 290,787
2000.00 581,573
5000.00 1,453,933
10,000.00 2,907,866
20,000.00 5,815,733
50,000.00 14,539,331
100,000.00 29,078,663
200,000.00 58,157,325
500,000.00 145,393,313
1,000,000.00 290,786,626
SEK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ