Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BIF SNT
coinmill.com
2000 16.848
5000 42.120
10,000 84.239
20,000 168.479
50,000 421.196
100,000 842.393
200,000 1684.786
500,000 4211.964
1,000,000 8423.929
2,000,000 16,847.858
5,000,000 42,119.644
10,000,000 84,239.288
20,000,000 168,478.577
50,000,000 421,196.442
100,000,000 842,392.885
200,000,000 1,684,785.770
500,000,000 4,211,964.424
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BIF
coinmill.com
20.000 2374
50.000 5935
100.000 11,871
200.000 23,742
500.000 59,355
1000.000 118,709
2000.000 237,419
5000.000 593,547
10,000.000 1,187,095
20,000.000 2,374,189
50,000.000 5,935,473
100,000.000 11,870,945
200,000.000 23,741,891
500,000.000 59,354,727
1,000,000.000 118,709,455
2,000,000.000 237,418,909
5,000,000.000 593,547,273
SNT tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ