Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BIF SNT
coinmill.com
2000 19.541
5000 48.852
10,000 97.703
20,000 195.407
50,000 488.517
100,000 977.034
200,000 1954.067
500,000 4885.168
1,000,000 9770.336
2,000,000 19,540.672
5,000,000 48,851.681
10,000,000 97,703.362
20,000,000 195,406.724
50,000,000 488,516.810
100,000,000 977,033.620
200,000,000 1,954,067.240
500,000,000 4,885,168.100
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BIF
coinmill.com
20.000 2047
50.000 5118
100.000 10,235
200.000 20,470
500.000 51,175
1000.000 102,351
2000.000 204,701
5000.000 511,753
10,000.000 1,023,506
20,000.000 2,047,012
50,000.000 5,117,531
100,000.000 10,235,062
200,000.000 20,470,125
500,000.000 51,175,312
1,000,000.000 102,350,623
2,000,000.000 204,701,247
5,000,000.000 511,753,117
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ