El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Burundi Franc (BIF) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SVC
coinmill.com
2000 6.45
5000 16.10
10,000 32.25
20,000 64.45
50,000 161.15
100,000 322.25
200,000 644.50
500,000 1611.30
1,000,000 3222.60
2,000,000 6445.20
5,000,000 16,112.95
10,000,000 32,225.95
20,000,000 64,451.85
50,000,000 161,129.70
100,000,000 322,259.35
200,000,000 644,518.70
500,000,000 1,611,296.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC BIF
coinmill.com
5.00 1552
10.00 3103
20.00 6206
50.00 15,515
100.00 31,031
200.00 62,062
500.00 155,155
1000.00 310,309
2000.00 620,618
5000.00 1,551,545
10,000.00 3,103,091
20,000.00 6,206,181
50,000.00 15,515,454
100,000.00 31,030,907
200,000.00 62,061,814
500,000.00 155,154,536
1,000,000.00 310,309,071
SVC tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ