Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


BIF TJS
coinmill.com
2000 7.95
5000 19.85
10,000 39.70
20,000 79.35
50,000 198.40
100,000 396.80
200,000 793.60
500,000 1983.95
1,000,000 3967.90
2,000,000 7935.85
5,000,000 19,839.60
10,000,000 39,679.15
20,000,000 79,358.35
50,000,000 198,395.85
100,000,000 396,791.65
200,000,000 793,583.35
500,000,000 1,983,958.30
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS BIF
coinmill.com
10.00 2520
20.00 5040
50.00 12,601
100.00 25,202
200.00 50,404
500.00 126,011
1000.00 252,021
2000.00 504,043
5000.00 1,260,107
10,000.00 2,520,214
20,000.00 5,040,428
50,000.00 12,601,071
100,000.00 25,202,142
200,000.00 50,404,285
500,000.00 126,010,711
1,000,000.00 252,021,423
2,000,000.00 504,042,846
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ