Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


BIF TMT
coinmill.com
2000 2
5000 6
10,000 12
20,000 25
50,000 62
100,000 125
200,000 250
500,000 624
1,000,000 1248
2,000,000 2496
5,000,000 6241
10,000,000 12,482
20,000,000 24,965
50,000,000 62,412
100,000,000 124,824
200,000,000 249,647
500,000,000 624,118
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT BIF
coinmill.com
2 1602
5 4006
10 8011
20 16,023
50 40,057
100 80,113
200 160,226
500 400,565
1000 801,131
2000 1,602,261
5000 4,005,653
10,000 8,011,307
20,000 16,022,613
50,000 40,056,533
100,000 80,113,066
200,000 160,226,132
500,000 400,565,329
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ