Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


BIF TRY
coinmill.com
2000 15.36
5000 38.40
10,000 76.81
20,000 153.62
50,000 384.05
100,000 768.09
200,000 1536.18
500,000 3840.45
1,000,000 7680.90
2,000,000 15,361.81
5,000,000 38,404.51
10,000,000 76,809.03
20,000,000 153,618.05
50,000,000 384,045.14
100,000,000 768,090.27
200,000,000 1,536,180.55
500,000,000 3,840,451.36
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY BIF
coinmill.com
20.00 2604
50.00 6510
100.00 13,019
200.00 26,039
500.00 65,097
1000.00 130,193
2000.00 260,386
5000.00 650,965
10,000.00 1,301,930
20,000.00 2,603,861
50,000.00 6,509,652
100,000.00 13,019,303
200,000.00 26,038,606
500,000.00 65,096,515
1,000,000.00 130,193,030
2,000,000.00 260,386,060
5,000,000.00 650,965,150
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ