Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


BIF TZS
coinmill.com
2000 1685.70
5000 4214.25
10,000 8428.55
20,000 16,857.05
50,000 42,142.65
100,000 84,285.25
200,000 168,570.55
500,000 421,426.35
1,000,000 842,852.65
2,000,000 1,685,705.35
5,000,000 4,214,263.30
10,000,000 8,428,526.65
20,000,000 16,857,053.30
50,000,000 42,142,633.25
100,000,000 84,285,266.45
200,000,000 168,570,532.90
500,000,000 421,426,332.30
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS BIF
coinmill.com
2000.00 2373
5000.00 5932
10,000.00 11,864
20,000.00 23,729
50,000.00 59,322
100,000.00 118,645
200,000.00 237,289
500,000.00 593,223
1,000,000.00 1,186,447
2,000,000.00 2,372,894
5,000,000.00 5,932,235
10,000,000.00 11,864,470
20,000,000.00 23,728,940
50,000,000.00 59,322,349
100,000,000.00 118,644,698
200,000,000.00 237,289,396
500,000,000.00 593,223,491
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ