Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


BIF UGX
coinmill.com
2000 2650
5000 6650
10,000 13,350
20,000 26,650
50,000 66,700
100,000 133,350
200,000 266,750
500,000 666,850
1,000,000 1,333,700
2,000,000 2,667,350
5,000,000 6,668,400
10,000,000 13,336,800
20,000,000 26,673,600
50,000,000 66,684,050
100,000,000 133,368,050
200,000,000 266,736,100
500,000,000 666,840,300
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX BIF
coinmill.com
2000 1500
5000 3749
10,000 7498
20,000 14,996
50,000 37,490
100,000 74,980
200,000 149,961
500,000 374,902
1,000,000 749,805
2,000,000 1,499,609
5,000,000 3,749,024
10,000,000 7,498,047
20,000,000 14,996,095
50,000,000 37,490,237
100,000,000 74,980,474
200,000,000 149,960,948
500,000,000 374,902,369
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ