Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BIF UYU
coinmill.com
2000 28.7
5000 71.9
10,000 143.7
20,000 287.5
50,000 718.7
100,000 1437.3
200,000 2874.6
500,000 7186.6
1,000,000 14,373.2
2,000,000 28,746.3
5,000,000 71,865.8
10,000,000 143,731.6
20,000,000 287,463.1
50,000,000 718,657.8
100,000,000 1,437,315.6
200,000,000 2,874,631.1
500,000,000 7,186,577.9
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BIF
coinmill.com
20.0 1391
50.0 3479
100.0 6957
200.0 13,915
500.0 34,787
1000.0 69,574
2000.0 139,148
5000.0 347,871
10,000.0 695,741
20,000.0 1,391,483
50,000.0 3,478,707
100,000.0 6,957,414
200,000.0 13,914,829
500,000.0 34,787,072
1,000,000.0 69,574,144
2,000,000.0 139,148,287
5,000,000.0 347,870,718
UYU tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ