Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BIF UYU
coinmill.com
2000 30.4
5000 76.0
10,000 151.9
20,000 303.9
50,000 759.6
100,000 1519.3
200,000 3038.6
500,000 7596.4
1,000,000 15,192.9
2,000,000 30,385.8
5,000,000 75,964.4
10,000,000 151,928.8
20,000,000 303,857.7
50,000,000 759,644.2
100,000,000 1,519,288.5
200,000,000 3,038,576.9
500,000,000 7,596,442.4
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BIF
coinmill.com
50.0 3291
100.0 6582
200.0 13,164
500.0 32,910
1000.0 65,820
2000.0 131,641
5000.0 329,101
10,000.0 658,203
20,000.0 1,316,406
50,000.0 3,291,014
100,000.0 6,582,028
200,000.0 13,164,057
500,000.0 32,910,142
1,000,000.0 65,820,285
2,000,000.0 131,640,570
5,000,000.0 329,101,424
10,000,000.0 658,202,849
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ