Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BIF UYU
coinmill.com
2000 27.1
5000 67.9
10,000 135.7
20,000 271.4
50,000 678.5
100,000 1357.0
200,000 2714.0
500,000 6785.1
1,000,000 13,570.2
2,000,000 27,140.4
5,000,000 67,850.9
10,000,000 135,701.8
20,000,000 271,403.6
50,000,000 678,508.9
100,000,000 1,357,017.8
200,000,000 2,714,035.5
500,000,000 6,785,088.8
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BIF
coinmill.com
20.0 1474
50.0 3685
100.0 7369
200.0 14,738
500.0 36,846
1000.0 73,691
2000.0 147,382
5000.0 368,455
10,000.0 736,910
20,000.0 1,473,820
50,000.0 3,684,550
100,000.0 7,369,100
200,000.0 14,738,201
500,000.0 36,845,502
1,000,000.0 73,691,003
2,000,000.0 147,382,006
5,000,000.0 368,455,015
UYU tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ