Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


BIF VEN
coinmill.com
2000 0.4605
5000 1.1512
10,000 2.3024
20,000 4.6047
50,000 11.5118
100,000 23.0237
200,000 46.0473
500,000 115.1183
1,000,000 230.2367
2,000,000 460.4734
5,000,000 1151.1834
10,000,000 2302.3669
20,000,000 4604.7337
50,000,000 11,511.8343
100,000,000 23,023.6685
200,000,000 46,047.3370
500,000,000 115,118.3425
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN BIF
coinmill.com
0.5000 2172
1.0000 4343
2.0000 8687
5.0000 21,717
10.0000 43,434
20.0000 86,867
50.0000 217,168
100.0000 434,336
200.0000 868,671
500.0000 2,171,678
1000.0000 4,343,356
2000.0000 8,686,713
5000.0000 21,716,782
10,000.0000 43,433,565
20,000.0000 86,867,130
50,000.0000 217,167,824
100,000.0000 434,335,649
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ