Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF VRC
coinmill.com
2000 30.448
5000 76.119
10,000 152.238
20,000 304.476
50,000 761.191
100,000 1522.382
200,000 3044.764
500,000 7611.910
1,000,000 15,223.819
2,000,000 30,447.638
5,000,000 76,119.095
10,000,000 152,238.190
20,000,000 304,476.380
50,000,000 761,190.951
100,000,000 1,522,381.901
200,000,000 3,044,763.802
500,000,000 7,611,909.506
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VRC BIF
coinmill.com
50.000 3284
100.000 6569
200.000 13,137
500.000 32,843
1000.000 65,687
2000.000 131,373
5000.000 328,433
10,000.000 656,865
20,000.000 1,313,731
50,000.000 3,284,327
100,000.000 6,568,654
200,000.000 13,137,308
500,000.000 32,843,270
1,000,000.000 65,686,540
2,000,000.000 131,373,080
5,000,000.000 328,432,701
10,000,000.000 656,865,402
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ