Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XAF
coinmill.com
2000 412
5000 1030
10,000 2059
20,000 4118
50,000 10,295
100,000 20,591
200,000 41,181
500,000 102,953
1,000,000 205,906
2,000,000 411,812
5,000,000 1,029,530
10,000,000 2,059,060
20,000,000 4,118,120
50,000,000 10,295,300
100,000,000 20,590,600
200,000,000 41,181,201
500,000,000 102,953,002
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BIF
coinmill.com
500 2428
1000 4857
2000 9713
5000 24,283
10,000 48,566
20,000 97,132
50,000 242,829
100,000 485,658
200,000 971,317
500,000 2,428,292
1,000,000 4,856,585
2,000,000 9,713,170
5,000,000 24,282,925
10,000,000 48,565,850
20,000,000 97,131,699
50,000,000 242,829,248
100,000,000 485,658,497
XAF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ