Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


BIF XAG
coinmill.com
2000 0.031
5000 0.078
10,000 0.156
20,000 0.311
50,000 0.778
100,000 1.556
200,000 3.112
500,000 7.780
1,000,000 15.561
2,000,000 31.121
5,000,000 77.803
10,000,000 155.605
20,000,000 311.210
50,000,000 778.025
100,000,000 1556.051
200,000,000 3112.101
500,000,000 7780.253
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG BIF
coinmill.com
0.050 3213
0.100 6427
0.200 12,853
0.500 32,133
1.000 64,265
2.000 128,531
5.000 321,326
10.000 642,653
20.000 1,285,305
50.000 3,213,263
100.000 6,426,526
200.000 12,853,052
500.000 32,132,629
1000.000 64,265,258
2000.000 128,530,517
5000.000 321,326,292
10,000.000 642,652,583
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ