Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


BIF XCD
coinmill.com
2000 1.99
5000 4.98
10,000 9.96
20,000 19.92
50,000 49.79
100,000 99.58
200,000 199.16
500,000 497.91
1,000,000 995.81
2,000,000 1991.63
5,000,000 4979.07
10,000,000 9958.15
20,000,000 19,916.30
50,000,000 49,790.74
100,000,000 99,581.48
200,000,000 199,162.96
500,000,000 497,907.41
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD BIF
coinmill.com
2.00 2008
5.00 5021
10.00 10,042
20.00 20,084
50.00 50,210
100.00 100,420
200.00 200,841
500.00 502,101
1000.00 1,004,203
2000.00 2,008,406
5000.00 5,021,014
10,000.00 10,042,028
20,000.00 20,084,055
50,000.00 50,210,139
100,000.00 100,420,277
200,000.00 200,840,555
500,000.00 502,101,387
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ