Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BIF XEM
coinmill.com
2000 18.842
5000 47.105
10,000 94.210
20,000 188.419
50,000 471.049
100,000 942.097
200,000 1884.194
500,000 4710.485
1,000,000 9420.971
2,000,000 18,841.942
5,000,000 47,104.854
10,000,000 94,209.708
20,000,000 188,419.417
50,000,000 471,048.542
100,000,000 942,097.084
200,000,000 1,884,194.168
500,000,000 4,710,485.420
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BIF
coinmill.com
20.000 2123
50.000 5307
100.000 10,615
200.000 21,229
500.000 53,073
1000.000 106,146
2000.000 212,292
5000.000 530,731
10,000.000 1,061,462
20,000.000 2,122,923
50,000.000 5,307,309
100,000.000 10,614,617
200,000.000 21,229,235
500,000.000 53,073,086
1,000,000.000 106,146,173
2,000,000.000 212,292,346
5,000,000.000 530,730,865
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ