Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XOF
coinmill.com
2000 414
5000 1034
10,000 2068
20,000 4137
50,000 10,342
100,000 20,685
200,000 41,370
500,000 103,424
1,000,000 206,849
2,000,000 413,697
5,000,000 1,034,243
10,000,000 2,068,485
20,000,000 4,136,971
50,000,000 10,342,427
100,000,000 20,684,854
200,000,000 41,369,707
500,000,000 103,424,268
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BIF
coinmill.com
500 2417
1000 4834
2000 9669
5000 24,172
10,000 48,345
20,000 96,689
50,000 241,723
100,000 483,446
200,000 966,891
500,000 2,417,228
1,000,000 4,834,455
2,000,000 9,668,911
5,000,000 24,172,277
10,000,000 48,344,553
20,000,000 96,689,106
50,000,000 241,722,766
100,000,000 483,445,531
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ