Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XPF
coinmill.com
2000 79
5000 196
10,000 393
20,000 786
50,000 1964
100,000 3928
200,000 7855
500,000 19,638
1,000,000 39,276
2,000,000 78,553
5,000,000 196,382
10,000,000 392,765
20,000,000 785,530
50,000,000 1,963,825
100,000,000 3,927,650
200,000,000 7,855,299
500,000,000 19,638,248
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BIF
coinmill.com
100 2546
200 5092
500 12,730
1000 25,461
2000 50,921
5000 127,303
10,000 254,605
20,000 509,210
50,000 1,273,026
100,000 2,546,052
200,000 5,092,104
500,000 12,730,260
1,000,000 25,460,520
2,000,000 50,921,040
5,000,000 127,302,600
10,000,000 254,605,200
20,000,000 509,210,399
XPF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ