Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XPF
coinmill.com
2000 75
5000 187
10,000 374
20,000 748
50,000 1869
100,000 3738
200,000 7477
500,000 18,691
1,000,000 37,383
2,000,000 74,766
5,000,000 186,915
10,000,000 373,829
20,000,000 747,659
50,000,000 1,869,147
100,000,000 3,738,293
200,000,000 7,476,586
500,000,000 18,691,465
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BIF
coinmill.com
100 2675
200 5350
500 13,375
1000 26,750
2000 53,500
5000 133,751
10,000 267,502
20,000 535,004
50,000 1,337,509
100,000 2,675,018
200,000 5,350,035
500,000 13,375,088
1,000,000 26,750,177
2,000,000 53,500,353
5,000,000 133,750,883
10,000,000 267,501,767
20,000,000 535,003,533
XPF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ