Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XPF
coinmill.com
2000 77
5000 193
10,000 385
20,000 770
50,000 1925
100,000 3850
200,000 7700
500,000 19,250
1,000,000 38,500
2,000,000 77,000
5,000,000 192,500
10,000,000 385,000
20,000,000 770,001
50,000,000 1,925,002
100,000,000 3,850,004
200,000,000 7,700,007
500,000,000 19,250,018
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BIF
coinmill.com
100 2597
200 5195
500 12,987
1000 25,974
2000 51,948
5000 129,870
10,000 259,740
20,000 519,480
50,000 1,298,700
100,000 2,597,400
200,000 5,194,800
500,000 12,987,001
1,000,000 25,974,002
2,000,000 51,948,005
5,000,000 129,870,012
10,000,000 259,740,023
20,000,000 519,480,046
XPF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ