Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XPF
coinmill.com
2000 80
5000 201
10,000 402
20,000 804
50,000 2010
100,000 4021
200,000 8042
500,000 20,104
1,000,000 40,209
2,000,000 80,417
5,000,000 201,043
10,000,000 402,085
20,000,000 804,171
50,000,000 2,010,426
100,000,000 4,020,853
200,000,000 8,041,705
500,000,000 20,104,264
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BIF
coinmill.com
100 2487
200 4974
500 12,435
1000 24,870
2000 49,741
5000 124,352
10,000 248,703
20,000 497,407
50,000 1,243,517
100,000 2,487,035
200,000 4,974,069
500,000 12,435,173
1,000,000 24,870,346
2,000,000 49,740,693
5,000,000 124,351,731
10,000,000 248,703,463
20,000,000 497,406,925
XPF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ