Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


BIF XRP
coinmill.com
2000 1.42
5000 3.54
10,000 7.08
20,000 14.16
50,000 35.39
100,000 70.79
200,000 141.57
500,000 353.93
1,000,000 707.86
2,000,000 1415.71
5,000,000 3539.28
10,000,000 7078.57
20,000,000 14,157.14
50,000,000 35,392.84
100,000,000 70,785.68
200,000,000 141,571.36
500,000,000 353,928.39
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BIF
coinmill.com
1.00 1413
2.00 2825
5.00 7064
10.00 14,127
20.00 28,254
50.00 70,636
100.00 141,272
200.00 282,543
500.00 706,358
1000.00 1,412,715
2000.00 2,825,430
5000.00 7,063,576
10,000.00 14,127,152
20,000.00 28,254,303
50,000.00 70,635,758
100,000.00 141,271,516
200,000.00 282,543,032
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ