Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


BIF XRP
coinmill.com
2000 1.36
5000 3.39
10,000 6.78
20,000 13.56
50,000 33.89
100,000 67.78
200,000 135.57
500,000 338.91
1,000,000 677.83
2,000,000 1355.66
5,000,000 3389.14
10,000,000 6778.28
20,000,000 13,556.55
50,000,000 33,891.38
100,000,000 67,782.77
200,000,000 135,565.54
500,000,000 338,913.84
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BIF
coinmill.com
1.00 1475
2.00 2951
5.00 7377
10.00 14,753
20.00 29,506
50.00 73,765
100.00 147,530
200.00 295,060
500.00 737,651
1000.00 1,475,301
2000.00 2,950,602
5000.00 7,376,506
10,000.00 14,753,012
20,000.00 29,506,024
50,000.00 73,765,060
100,000.00 147,530,121
200,000.00 295,060,242
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ