Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ZAR
coinmill.com
2000 13.10
5000 32.80
10,000 65.55
20,000 131.15
50,000 327.85
100,000 655.70
200,000 1311.40
500,000 3278.55
1,000,000 6557.10
2,000,000 13,114.20
5,000,000 32,785.50
10,000,000 65,571.00
20,000,000 131,142.00
50,000,000 327,855.05
100,000,000 655,710.10
200,000,000 1,311,420.25
500,000,000 3,278,550.60
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BIF
coinmill.com
10.00 1525
20.00 3050
50.00 7625
100.00 15,251
200.00 30,501
500.00 76,253
1000.00 152,506
2000.00 305,013
5000.00 762,532
10,000.00 1,525,064
20,000.00 3,050,128
50,000.00 7,625,321
100,000.00 15,250,642
200,000.00 30,501,283
500,000.00 76,253,208
1,000,000.00 152,506,416
2,000,000.00 305,012,831
ZAR tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ