Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ZAR
coinmill.com
2000 13.15
5000 32.85
10,000 65.65
20,000 131.35
50,000 328.35
100,000 656.70
200,000 1313.40
500,000 3283.45
1,000,000 6566.90
2,000,000 13,133.75
5,000,000 32,834.45
10,000,000 65,668.85
20,000,000 131,337.75
50,000,000 328,344.30
100,000,000 656,688.65
200,000,000 1,313,377.30
500,000,000 3,283,443.20
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BIF
coinmill.com
10.00 1523
20.00 3046
50.00 7614
100.00 15,228
200.00 30,456
500.00 76,140
1000.00 152,279
2000.00 304,558
5000.00 761,396
10,000.00 1,522,792
20,000.00 3,045,583
50,000.00 7,613,958
100,000.00 15,227,917
200,000.00 30,455,834
500,000.00 76,139,584
1,000,000.00 152,279,168
2,000,000.00 304,558,337
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ