Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BLC ERN
coinmill.com
10.00 9.99
20.00 19.98
50.00 49.94
100.00 99.88
200.00 199.76
500.00 499.39
1000.00 998.78
2000.00 1997.55
5000.00 4993.88
10,000.00 9987.76
20,000.00 19,975.53
50,000.00 49,938.82
100,000.00 99,877.64
200,000.00 199,755.29
500,000.00 499,388.22
1,000,000.00 998,776.45
2,000,000.00 1,997,552.89
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
ERN BLC
coinmill.com
10.00 10.01
20.00 20.02
50.00 50.06
100.00 100.12
200.00 200.25
500.00 500.61
1000.00 1001.23
2000.00 2002.45
5000.00 5006.13
10,000.00 10,012.25
20,000.00 20,024.50
50,000.00 50,061.25
100,000.00 100,122.51
200,000.00 200,245.01
500,000.00 500,612.53
1,000,000.00 1,001,225.05
2,000,000.00 2,002,450.10
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ