Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

BlackCoin (BLC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BLC ITL
coinmill.com
10.00 1117
20.00 2233
50.00 5583
100.00 11,166
200.00 22,332
500.00 55,831
1000.00 111,662
2000.00 223,323
5000.00 558,308
10,000.00 1,116,617
20,000.00 2,233,233
50,000.00 5,583,083
100,000.00 11,166,165
200,000.00 22,332,331
500,000.00 55,830,826
1,000,000.00 111,661,653
2,000,000.00 223,323,306
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
ITL BLC
coinmill.com
1000 8.96
2000 17.91
5000 44.78
10,000 89.56
20,000 179.11
50,000 447.78
100,000 895.56
200,000 1791.13
500,000 4477.81
1,000,000 8955.63
2,000,000 17,911.25
5,000,000 44,778.13
10,000,000 89,556.26
20,000,000 179,112.52
50,000,000 447,781.30
100,000,000 895,562.60
200,000,000 1,791,125.20
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ