Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BLC LBP
coinmill.com
10.00 9800
20.00 19,650
50.00 49,100
100.00 98,150
200.00 196,300
500.00 490,800
1000.00 981,600
2000.00 1,963,200
5000.00 4,908,000
10,000.00 9,815,950
20,000.00 19,631,950
50,000.00 49,079,850
100,000.00 98,159,750
200,000.00 196,319,500
500,000.00 490,798,750
1,000,000.00 981,597,500
2,000,000.00 1,963,195,000
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
LBP BLC
coinmill.com
10,000 10.19
20,000 20.37
50,000 50.94
100,000 101.87
200,000 203.75
500,000 509.37
1,000,000 1018.75
2,000,000 2037.50
5,000,000 5093.74
10,000,000 10,187.48
20,000,000 20,374.95
50,000,000 50,937.38
100,000,000 101,874.75
200,000,000 203,749.50
500,000,000 509,373.75
1,000,000,000 1,018,747.51
2,000,000,000 2,037,495.02
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ