Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

BlackCoin (BLC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BLC LUF
coinmill.com
10.00 24.5
20.00 49.0
50.00 122.0
100.00 244.0
200.00 488.0
500.00 1219.5
1000.00 2439.5
2000.00 4879.0
5000.00 12,197.5
10,000.00 24,394.5
20,000.00 48,789.5
50,000.00 121,973.5
100,000.00 243,946.5
200,000.00 487,893.5
500,000.00 1,219,733.5
1,000,000.00 2,439,466.5
2,000,000.00 4,878,933.5
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
LUF BLC
coinmill.com
20.0 8.20
50.0 20.50
100.0 40.99
200.0 81.99
500.0 204.96
1000.0 409.93
2000.0 819.85
5000.0 2049.63
10,000.0 4099.26
20,000.0 8198.51
50,000.0 20,496.28
100,000.0 40,992.57
200,000.0 81,985.13
500,000.0 204,962.83
1,000,000.0 409,925.66
2,000,000.0 819,851.32
5,000,000.0 2,049,628.30
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ