Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

BlackCoin (BLC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BLC RUR
coinmill.com
10.00 52,960
20.00 105,910
50.00 264,780
100.00 529,560
200.00 1,059,130
500.00 2,647,820
1000.00 5,295,640
2000.00 10,591,280
5000.00 26,478,190
10,000.00 52,956,390
20,000.00 105,912,780
50,000.00 264,781,940
100,000.00 529,563,880
200,000.00 1,059,127,760
500,000.00 2,647,819,410
1,000,000.00 5,295,638,810
2,000,000.00 10,591,277,630
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
RUR BLC
coinmill.com
50,000 9.44
100,000 18.88
200,000 37.77
500,000 94.42
1,000,000 188.83
2,000,000 377.67
5,000,000 944.17
10,000,000 1888.35
20,000,000 3776.69
50,000,000 9441.73
100,000,000 18,883.46
200,000,000 37,766.93
500,000,000 94,417.32
1,000,000,000 188,834.63
2,000,000,000 377,669.26
5,000,000,000 944,173.15
10,000,000,000 1,888,346.31
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ