Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BLC VEF
coinmill.com
10.00 170,416
20.00 340,832
50.00 852,081
100.00 1,704,162
200.00 3,408,325
500.00 8,520,812
1000.00 17,041,623
2000.00 34,083,246
5000.00 85,208,116
10,000.00 170,416,231
20,000.00 340,832,463
50,000.00 852,081,156
100,000.00 1,704,162,313
200,000.00 3,408,324,625
500,000.00 8,520,811,563
1,000,000.00 17,041,623,126
2,000,000.00 34,083,246,252
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
VEF BLC
coinmill.com
200,000 11.74
500,000 29.34
1,000,000 58.68
2,000,000 117.36
5,000,000 293.40
10,000,000 586.80
20,000,000 1173.60
50,000,000 2933.99
100,000,000 5867.99
200,000,000 11,735.97
500,000,000 29,339.93
1,000,000,000 58,679.86
2,000,000,000 117,359.71
5,000,000,000 293,399.28
10,000,000,000 586,798.57
20,000,000,000 1,173,597.13
50,000,000,000 2,933,992.83
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ