Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BLC XOF
coinmill.com
10.00 403
20.00 807
50.00 2017
100.00 4035
200.00 8069
500.00 20,173
1000.00 40,346
2000.00 80,692
5000.00 201,729
10,000.00 403,458
20,000.00 806,916
50,000.00 2,017,291
100,000.00 4,034,581
200,000.00 8,069,163
500,000.00 20,172,907
1,000,000.00 40,345,813
2,000,000.00 80,691,626
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
XOF BLC
coinmill.com
500 12.39
1000 24.79
2000 49.57
5000 123.93
10,000 247.86
20,000 495.71
50,000 1239.29
100,000 2478.57
200,000 4957.14
500,000 12,392.86
1,000,000 24,785.72
2,000,000 49,571.44
5,000,000 123,928.60
10,000,000 247,857.19
20,000,000 495,714.39
50,000,000 1,239,285.97
100,000,000 2,478,571.94
XOF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ