Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BMD EGP
coinmill.com
0.50 15.50
1.00 31.25
2.00 62.25
5.00 155.75
10.00 311.50
20.00 623.00
50.00 1557.25
100.00 3114.50
200.00 6229.00
500.00 15,572.50
1000.00 31,145.25
2000.00 62,290.25
5000.00 155,725.75
10,000.00 311,451.50
20,000.00 622,903.00
50,000.00 1,557,257.25
100,000.00 3,114,514.50
BMD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
EGP BMD
coinmill.com
20.00 0.64
50.00 1.61
100.00 3.21
200.00 6.42
500.00 16.05
1000.00 32.11
2000.00 64.22
5000.00 160.54
10,000.00 321.08
20,000.00 642.15
50,000.00 1605.39
100,000.00 3210.77
200,000.00 6421.55
500,000.00 16,053.87
1,000,000.00 32,107.73
2,000,000.00 64,215.47
5,000,000.00 160,538.66
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ