Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


BMD FRC
coinmill.com
0.50 186.658
1.00 373.316
2.00 746.633
5.00 1866.582
10.00 3733.165
20.00 7466.329
50.00 18,665.823
100.00 37,331.646
200.00 74,663.292
500.00 186,658.230
1000.00 373,316.460
2000.00 746,632.921
5000.00 1,866,582.302
10,000.00 3,733,164.604
20,000.00 7,466,329.208
50,000.00 18,665,823.021
100,000.00 37,331,646.042
BMD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2024
FRC BMD
coinmill.com
200.000 0.54
500.000 1.34
1000.000 2.68
2000.000 5.36
5000.000 13.39
10,000.000 26.79
20,000.000 53.57
50,000.000 133.93
100,000.000 267.87
200,000.000 535.74
500,000.000 1339.35
1,000,000.000 2678.69
2,000,000.000 5357.38
5,000,000.000 13,393.46
10,000,000.000 26,786.92
20,000,000.000 53,573.85
50,000,000.000 133,934.62
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ