Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BMD HKD
coinmill.com
0.50 4.0
1.00 7.9
2.00 15.8
5.00 39.5
10.00 79.0
20.00 158.0
50.00 395.1
100.00 790.2
200.00 1580.5
500.00 3951.2
1000.00 7902.4
2000.00 15,804.8
5000.00 39,512.0
10,000.00 79,024.0
20,000.00 158,048.0
50,000.00 395,120.0
100,000.00 790,240.1
BMD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
HKD BMD
coinmill.com
5.0 0.63
10.0 1.27
20.0 2.53
50.0 6.33
100.0 12.65
200.0 25.31
500.0 63.27
1000.0 126.54
2000.0 253.09
5000.0 632.72
10,000.0 1265.44
20,000.0 2530.88
50,000.0 6327.19
100,000.0 12,654.38
200,000.0 25,308.76
500,000.0 63,271.91
1,000,000.0 126,543.82
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ