Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BMD HRK
coinmill.com
0.50 3.56
1.00 7.12
2.00 14.24
5.00 35.60
10.00 71.19
20.00 142.39
50.00 355.97
100.00 711.94
200.00 1423.89
500.00 3559.71
1000.00 7119.43
2000.00 14,238.85
5000.00 35,597.13
10,000.00 71,194.26
20,000.00 142,388.52
50,000.00 355,971.30
100,000.00 711,942.60
BMD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
HRK BMD
coinmill.com
5.00 0.70
10.00 1.40
20.00 2.81
50.00 7.02
100.00 14.05
200.00 28.09
500.00 70.23
1000.00 140.46
2000.00 280.92
5000.00 702.30
10,000.00 1404.61
20,000.00 2809.22
50,000.00 7023.04
100,000.00 14,046.08
200,000.00 28,092.15
500,000.00 70,230.38
1,000,000.00 140,460.76
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ