Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BMD INR
coinmill.com
0.50 41.7
1.00 83.4
2.00 166.7
5.00 416.9
10.00 833.7
20.00 1667.5
50.00 4168.7
100.00 8337.4
200.00 16,674.8
500.00 41,687.0
1000.00 83,373.9
2000.00 166,747.9
5000.00 416,869.7
10,000.00 833,739.4
20,000.00 1,667,478.8
50,000.00 4,168,696.9
100,000.00 8,337,393.8
BMD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
INR BMD
coinmill.com
50.0 0.60
100.0 1.20
200.0 2.40
500.0 6.00
1000.0 11.99
2000.0 23.99
5000.0 59.97
10,000.0 119.94
20,000.0 239.88
50,000.0 599.71
100,000.0 1199.42
200,000.0 2398.83
500,000.0 5997.08
1,000,000.0 11,994.16
2,000,000.0 23,988.31
5,000,000.0 59,970.78
10,000,000.0 119,941.56
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ