Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BMD IRR
coinmill.com
0.50 21,075
1.00 42,155
2.00 84,305
5.00 210,765
10.00 421,525
20.00 843,055
50.00 2,107,635
100.00 4,215,270
200.00 8,430,545
500.00 21,076,360
1000.00 42,152,720
2000.00 84,305,445
5000.00 210,763,610
10,000.00 421,527,220
20,000.00 843,054,445
50,000.00 2,107,636,110
100,000.00 4,215,272,220
BMD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
IRR BMD
coinmill.com
50,000 1.19
100,000 2.37
200,000 4.74
500,000 11.86
1,000,000 23.72
2,000,000 47.45
5,000,000 118.62
10,000,000 237.23
20,000,000 474.47
50,000,000 1186.16
100,000,000 2372.33
200,000,000 4744.65
500,000,000 11,861.63
1,000,000,000 23,723.26
2,000,000,000 47,446.52
5,000,000,000 118,616.30
10,000,000,000 237,232.60
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ