Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BMD IRR
coinmill.com
0.50 20,345
1.00 40,690
2.00 81,380
5.00 203,450
10.00 406,895
20.00 813,795
50.00 2,034,485
100.00 4,068,970
200.00 8,137,945
500.00 20,344,860
1000.00 40,689,720
2000.00 81,379,445
5000.00 203,448,610
10,000.00 406,897,220
20,000.00 813,794,445
50,000.00 2,034,486,110
100,000.00 4,068,972,220
BMD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
IRR BMD
coinmill.com
50,000 1.23
100,000 2.46
200,000 4.92
500,000 12.29
1,000,000 24.58
2,000,000 49.15
5,000,000 122.88
10,000,000 245.76
20,000,000 491.52
50,000,000 1228.81
100,000,000 2457.62
200,000,000 4915.25
500,000,000 12,288.12
1,000,000,000 24,576.23
2,000,000,000 49,152.46
5,000,000,000 122,881.15
10,000,000,000 245,762.31
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ