Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BMD KGS
coinmill.com
0.50 44
1.00 87
2.00 175
5.00 437
10.00 875
20.00 1749
50.00 4374
100.00 8747
200.00 17,494
500.00 43,736
1000.00 87,472
2000.00 174,943
5000.00 437,358
10,000.00 874,716
20,000.00 1,749,432
50,000.00 4,373,579
100,000.00 8,747,159
BMD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KGS BMD
coinmill.com
50 0.57
100 1.14
200 2.29
500 5.72
1000 11.43
2000 22.86
5000 57.16
10,000 114.32
20,000 228.65
50,000 571.61
100,000 1143.23
200,000 2286.46
500,000 5716.14
1,000,000 11,432.28
2,000,000 22,864.57
5,000,000 57,161.42
10,000,000 114,322.84
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ