Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BMD KGS
coinmill.com
0.50 43
1.00 86
2.00 172
5.00 430
10.00 861
20.00 1721
50.00 4303
100.00 8606
200.00 17,213
500.00 43,032
1000.00 86,064
2000.00 172,128
5000.00 430,320
10,000.00 860,640
20,000.00 1,721,281
50,000.00 4,303,202
100,000.00 8,606,404
BMD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KGS BMD
coinmill.com
50 0.58
100 1.16
200 2.32
500 5.81
1000 11.62
2000 23.24
5000 58.10
10,000 116.19
20,000 232.39
50,000 580.96
100,000 1161.93
200,000 2323.85
500,000 5809.63
1,000,000 11,619.25
2,000,000 23,238.51
5,000,000 58,096.27
10,000,000 116,192.55
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ