Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BMD KGS
coinmill.com
0.50 43
1.00 86
2.00 171
5.00 429
10.00 857
20.00 1715
50.00 4287
100.00 8574
200.00 17,148
500.00 42,870
1000.00 85,740
2000.00 171,481
5000.00 428,702
10,000.00 857,403
20,000.00 1,714,806
50,000.00 4,287,015
100,000.00 8,574,030
BMD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS BMD
coinmill.com
50 0.58
100 1.17
200 2.33
500 5.83
1000 11.66
2000 23.33
5000 58.32
10,000 116.63
20,000 233.26
50,000 583.16
100,000 1166.31
200,000 2332.63
500,000 5831.56
1,000,000 11,663.13
2,000,000 23,326.25
5,000,000 58,315.63
10,000,000 116,631.27
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ